Tổng quan
Máy so màu cầm tay DR900 cho phép thực hiện hầu hết các test thông dụng một cách nhanh chóng và dễ dàng. Máy chống thấm nước, chống bụi và có thể dùng ngoài hiện trường. Với màn hình giao diện trực quan, khả năng truyền dữ liệu dễ dàng và khả năng thực hiện đến 90 phương pháp thử nghiệm nước thông dụng nhất, máy DR900 giúp giảm bớt các khó khăn trong việc thực hiện các thử nghiệm nước trong môi trường khắc nghiệt.
Tính di động – Máy so màu cầm tay cho phép truy cập nhanh chóng và dễ dàng vào các phương pháp phân tích được sử dụng thường xuyên trong chỉ chưa đầy 4 lần nhấp phím. Máy so màu cầm tay cũng đáp ứng nhu cầu kiểm tra của bạn bằng cách cung cấp ít nhất 90 thông số phân tích phổ biến nhất.
Dễ dàng để sử dụng – Thiết bị đi kèm với giao diện người dùng trực quan, bộ nhớ dữ liệu lên đến 500 phép đo và cổng USB được tích hợp để dễ dàng chuyển dữ liệu.
Độ chắc chắn – Máy so màu này không thấm nước, chống bụi và va đập, đã được thử nghiệm để đảm bảo chất lượng tuyệt vời. Kết hợp tất cả các tính năng này với một màn hình với đèn nền cho việc sử dụng trong khu vực ánh sáng yếu, bạn có một máy so màu cầm tay sẵn sàng cho việc phân tích ngoài hiện trường và phân tích trong các môi trường khắc nghiệt.
Thông số kỹ thuật
Chế độ phép đo | % Transmittance (độ truyền quang), Absorbance (độ hấp thụ quang, Abs), Concentration (nồng độ, Conc) |
Kích thước (W x D x H) | 23.6 x 8.7 x 4.7 cm (9.3 x 3.4 x 1.9 in.) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Khối lượng | 0.6 kg (1.3 lb) |
Nguồn cấp (bên trong) | Pin kiềm AA (4x) |
Tuổi thọ pin | 6 tháng (thông thường) nếu đọc 5 lần/ngày, sử dụng 5 ngày/tuần không dùng đèn hình nền sáng |
Cổng giao tiếp | USB mini |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 50 °C (32 đến 122 °F), độ ẩm tương đối, max 90% không điểm sương |
Nhiệt độ bảo quản | -30 đến 60 °C (- 40 đến 140 °F), độ ẩm tương đối, max 90% không điểm sương |
Nguồn đèn | Diot phát quang (LED) |
Detector | Diot quang silicon |
Bước sóng đo | 420, 520, 560, 610 nm |
Thang đo quang | 0-2 Abs |
Độ chuẩn xác bước sóng | ±1 nm |
Độ chuẩn xác quang | ±0.005 Abs ở 1.0 Abs Nominal |
Độ tuyến tính quang | ±0.002 Abs (0-1 Abs) |
Chọn bước sóng | Tự động, dựa vào phương pháp được chọn |
Độ lặp lại quang | ±0.002 Abs (0-1 Abs) |
Dữ liệu đọc hiển thị | Màn hình đồ họa, kích cỡ 240 x160 pixel (có đèn nền) |
Các cell đo | 16 mm, 1 cm/10 mL, 1-inch (25 mm) tròn |
Cấp bảo vệ | Class III |
Chứng nhận | CE |