Máy đo đọ đục để bàn TU5200 được thiết kế để cung cấp “Công nghệ phát hiện 360 °x90 °” mang tính cách mạng, thiết kế để đo được nhiều mẫu hơn bất kỳ máy đo độ đục nào khác. Công nghệ độc đáo này được sử dụng trong cả máy đo độ đục để bàn TU5200 và máy đo độ đục tại hiện trường TU5300, TU5400 giúp người sử dụng loại bỏ sự không chắc chắn về phép đo nào đáng tin cậy. Tính năng “Phát hiện 360 °x90 °” mang lại độ chính xác và độ nhạy ở mức thấp tốt nhất đồng thời giảm thiểu sự thay đổi từ thử nghiệm này sang thử nghiệm khác.
Dòng TU5 giảm đáng kể thời gian cần thiết để đo độ đục của người sử dụng với diện tích bề mặt cuvet nhỏ hơn, giúp công việc vệ sinh, nắp kín để hiệu chuẩn trở nên dễ dàng. Việc này cũng giảm thiếu/loại bỏ nhu cầu vệ sinh và sử dụng dầu silicone trong phòng thí nghiệm. Chưa kể, thể tích mẫu nhỏ hơn có nghĩa là người sử dụng có thể đo độ đục gần như ngay lập tức.
Thông số kỹ thuật
Model | TU5200 EPA | TU5200 ISO |
Nguồn đèn | 650 nm Class 2 Laser | 850 nm Class 2 Laser |
Tiêu chuẩn | EPA công nhận tiêu chuẩn 10258 HACH | ISO DIN EN 27027 |
Dải đo | 0-700 NTU | 0-1000 NTU |
Độ chính xác | ± 2% trong dải 0-40 NTU ± 10% trong dải 40-700 NTU |
± 2% trong dải 0-40 NTU ± 10% trong dải 40-1000 FNU |
Độ tuyến tính | >1% cho dải 0 – 40 NTU, bộ chuẩn Formazin ở 25 °C (77 °F) | |
Ánh sáng lạc | <0.01 NTU | <0.01 FNU |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 0 đến 40 °C Độ ẩm tương đối 5-95% , không ngưng tụ |
|
Giao thức | Link2sc, RFID (hoặc Link2sc) | Link2sc, RFID (hoặc Link2sc) |
Kết nối | 2 cổng USB loại A, 1 cổng USB loại B, 1 cổng Ethernet | |
Chất lượng vỏ | IP20 | |
Nguồn điện | Thiết bị đổi nguồn 1 chiều 12-15 VDC, 2 A Nguồn điện: 50/60 Hz, 100 – 240 V AC |
|
Chế độ đo | Single (tự động đọc), Continuous (nhấn để đọc), Signal Averaging (trung bình tín hiệu), Minimum Mode (khi so sánh kết quả đo hiện trường và phòng thí nghiệm). |