Máy đo độ đục Turb® 750 T
Máy đo độ đục Turb® 750 T dựa theo tiêu chuẩn US EPA 180.1 đáp ứng các yêu cầu của phương pháp đo lượng ánh sáng khuếch tán nephelometric ở tán xạ 90° trong nước uống với độ chính xác cao nhất, đặc biệt ở phạm vi <1 NTU (Đơn vị đo độ đục khuếch tán). Ngưỡng đo là 0-1100 NTU/FNU cùng với công nghệ chuyển đổi phạm vi đo tự động, do đó thích hợp với các phân tích về nước cũng như trong kiểm soát chất lượng như xăng dầu, nuôi cấy tế bào, hay trong ngành công nghiệp thực phẩm và nước giải khát.
Các tính năng
-
Độ chính xác phòng thí nghiệm, thích hợp cho các sản phẩm nước uống
-
Chu kỳ hiệu chuẩn có thể được điều chỉnh và tuân thủ theo tài liệu GLP
-
Phương thức tán xạ dựa theo dược điển 5.0
Phép đo và hiệu chuẩn tự động 3 điểm tự vận hành hoặc dựa vào bảng điều khiển. Hiệu chuẩn sử dụng dung dịch chuẩn AMCO Clear® cài đặt ở (0.02-10-1000 NTU). Lên đến 1000 dữ liệu cài đặt bao gồm các số ID mẫu có thể được lưu trữ và xuất dữ liệu tuân thủ quy định GLP thông qua phần mềm LSdata trên máy tính. Sự đảm bảo chất lượng của kết quả đo được hỗ trợ bởi chu kỳ hiệu chuẩn được cài đặt với hướng dẫn sử dụng. Turb® 430 không chỉ là một thiết bị đo di động – dùng trong các lĩnh vực thực nghiệm – mà còn là thiết bị đo chính xác đáng tin cậy cho các ứng dụng lên đến 1100 NTU/NFU với bộ quản lý dữ liệu tối ưu!
Dung dịch chuẩn AMCO Clear®
Các dung dịch hiệu chuẩn polymer tốt hơn Formazine bởi tính chính xác và ổn định cao hơn đáng kể do không trôi giá trị, từ đó làm tăng độ chính xác của phép đo một cách đáng kể:
-
Sai số của máy chỉ ± 1% để đạt được độ chính xác cao nhất
-
Sự phân bố và kích thước hạt ổn định trong thời gian dài
-
Không ảnh hưởng sức khỏe
-
Dễ dàng sử dụng
-
Chứng nhận của N.I.S.T
Thông số kĩ thuật
Nguồn sáng: LED hồng ngoại
Màn hình đồ họa có đèn nền, 160 x 104 pixel
Dải đo độ đục: 0–1100 FNU / NTU
Độ phân giải:
-
0,01 FNU / NTU trong phạm vi 0,00–9,99 FNU / NTU
-
0,1 FNU / NTU trong phạm vi 10–99,99 FNU / NTU
-
1 FNU / NTU trong dải 100–1100 FNU / NTU
Độ chính xác: 0,01 FNU / NTU hoặc ± 2% giá trị đọc
Độ lặp lại: <0,5% giá trị đọc
Thời gian phản hồi: 4s
Hiệu chuẩn mặc định 3 điểm hoặc 02 đến 05 điểm do người dùng mặc định
Có chức năng cài đặt khoảng thời gian cần hiệu chuẩn
Với quy trình kiểm tra độ tái tạo và độ ổn định thông minh (IRPC), cho thời gian đo nhanh chóng và độ ổn định cao
Hỗ trợ AQS: giao thức hiệu chuẩn, AQA flag, cal flag
Bộ nhớ 2500 bộ dữ liệu
Nhận dạng mẫu bằng nhập chữ và số qua bàn phím
Cập nhật Firmware qua USB
Giao thức: RS 232, USB
Điều kiện hoạt động:
+5… +55 °C
+5… +40 °C khi cắm nguồn trực tiếp
Phần mềm kế nối PC tuân thủ GLP: Turb® Data
Hiệu chuẩn 3 điểm mặc định tại: 0,02 – 10,0 –1000 FNU/NTU
Cuvet đo: Đường kính 28 mm, thể tích 15 ml, làm từ thủy tinh borosilicat, nắp bằng nhựa phenolic, không cần dầu silicon để che vết xước cho quy trình đo
Điều kiện mẫu: Nhiệt độ mẫu <70 °C
Nguồn điện: trực tiếp hoặc 04 pin AA
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.