Skip to content
Công ty Cổ phần VistechCông ty Cổ phần Vistech
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • HACH
    • IDEXX
    • ANALYTICAL TECHNOLOGY
    • BADGER METER
    • WTW
  • TÀI LIỆU
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
  • LIÊN HỆ
Trang chủ / Sản phẩm / HACH / Hóa Chất Phân Tích & Dung Dịch Chuẩn

Thuốc thử phục vụ phân tích COD

Mã: 191520 Danh mục: HACH, Hóa Chất Phân Tích & Dung Dịch Chuẩn
Danh mục sản phẩm
  • IDEXX
  • BADGER METER
    • Dynasonics
    • E-series
    • Hedland
    • ModMAG
  • ANALYTICAL TECHNOLOGY
  • WTW
    • Thiết bị gia nhiệt phá mẫu
  • HACH
    • Thiết Bị Lab
      • Thiết Bị Quang Phố
      • Thiết Bị Đo Độ Đục
      • Phụ Kiện
      • Thiết Bị Điện Hóa
    • Hóa Chất Phân Tích & Dung Dịch Chuẩn
    • Thiết Bị Online
  • Chưa phân loại
  • Mô tả

Đặc tính:

Dung dịch chuẩn COD, 1000 mg/L as COD (NIST), 200 mL

Mã sản phẩm #: 2253929

Dung dịch chuẩn COD, 300 mg/L as COD (NIST), 200 mL

Mã sản phẩm #: 1218629

Dùng để kiểm tra độ chuẩn xác khi xác định COD, chai 200mL.

Dung dịch chỉ thị Ferroin, 25 mL DB

Mã sản phẩm #: 2055133

Dung dịch chỉ thị Ferroin, 29 mL DB

Mã sản phẩm #: 181233

Chất chỉ thị dùng trong xác định COD mức thấp theo phương pháp chuẩn độ với sắt II. Công thức APHA.

Dung dịch Ferrous Ammonium Sulfate, 0.25 N, 29 mL

Mã sản phẩm #: 181133NC

Dùng cho mẫu có khử clo, Chai nhỏ giọt 29mL.  

Dung dịch chuẩn Ferrous Ammonium Sulfate, 0.125 N, 500 mL

Mã sản phẩm #: 2054849

Chất chuẩn dùng trong phân tích COD theo phương pháp phá mẫu hoàn lưu.

Ferrous Ammonium Sulfate, Hexahydrate, 113 g

Mã sản phẩm #: 1125614

ACS Grade, CAS No. 7783-85-9 Fe(NH4)2(SO4)2·…6H2O, FW = 392.14. Assay: 98.5 – 101.5 g

Manganese III Chloride Removal Cartridges, pk/150

Mã sản phẩm #: 2661815

Manganese III Chloride Removal Cartridges, pk/25

Mã sản phẩm #: 2661825

Chloride Removal Cartridges, sử dụng với ống phá mẫu Mn III theo phương pháp 10067.  Bộ gồm 150 ống

Mercuric Sulfate, 28.3 g

Mã sản phẩm #: 191520

Chú ý: Có chứa thành phần thủy ngân. Vấn đề thải bỏ phải tuân theo quy định xử lý chất thải nguy hại của địa phương.

Analytical Grade, CAS No. 7783-35-9, HgSO4. FW = 296.68. Assay: 98 – 102% Được dùng để loại bỏ sự gây nhiễu bởi clo trong xác định COD

Thành phần nguy hại

Sản phẩm có kí hiệu này có thể xem như nguy hại khi vận chuyển. Nếu cần Hach sẽ thay đổi phương pháp vận chuyển thích hợp với sản phẩm.

 

Silver Sulfate, ACS, 113 g

Mã sản phẩm #: 33414

ACS Reagent Grade, CAS No. 10294-26-5, Ag2SO4. Dùng như chất xúc tác trong phân tích COD.

Sản phẩm tương tự

Quick View

HACH

ez GGA – GGA, dung dịch chuẩn BOD, pk/20 ống 2-mL

Thuốc thử Alkaline Iodide Reagent 500 mL của Hach dùng để xác định oxy hòa tan theo phương pháp Winkler, APHA
Quick View

HACH

Dung dịch ức chế Copper Sulfate-Sulfamic Acid, 500 mL

Quick View

HACH

Test strip xác định Amoniac (Nitơ), 0-6.0 mg/L

Quick View

HACH

Thuốc thử Formaldehyde, LR, dạng dung dịch, 500 mL

Quick View

HACH

Glycol Test Reagent 1 Powder Pillows, pk/25

Bộ thuốc thử phân tích Photphat, PhosVer® 3 Phosphate Reagent Powder Pillows, 25 mL, pk/1000 dùng xác định Photphat (Photpho).
Quick View

HACH

Gói bột Lithium Hydroxide, pk/100

Quick View

HACH

Copper Sulfate Powder Pillows, pk/50

Quick View

HACH

Gói bột Manganous Sulfate, pk/50

CÔNG TY CỔ PHẦN VISTECH
VPGD: 109A Cù Chính Lan, Quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại: (024) 3566 7886, (024) 3566 7887
Fax: (024) 3566 7844

Email: info@vistech.vn
Copyright VISTECH JSC All Rights Reserved.
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • SẢN PHẨM
    • HACH
    • IDEXX
    • ANALYTICAL TECHNOLOGY
    • BADGER METER
    • WTW
  • TÀI LIỆU
  • TIN TỨC
  • TUYỂN DỤNG
  • LIÊN HỆ
  • Newsletter

Đăng nhập

Quên mật khẩu?